VN520


              

试看

Phiên âm : shì kàn.

Hán Việt : thí khán.

Thuần Việt : xem thử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem thử
试着看看;请看
jūnmín tuánjié rú yīrén, shìkàn tiānxià shéi néng dí.
quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.


Xem tất cả...