Phiên âm : shì kàn.
Hán Việt : thí khán.
Thuần Việt : xem thử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem thử试着看看;请看jūnmín tuánjié rú yīrén, shìkàn tiānxià shéi néng dí.quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.